--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ thương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ thương
+ adj
lovely; amiable; agreeable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ thương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dễ thương"
:
dấu thăng
dễ thương
dễ thường
dị thường
đả thông
đả thương
đao thương
đầy tháng
đô thống
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
dễ thương
:
lovely; amiable; agreeable